Mô tả sản phẩm
Công ty Vĩnh Phát xin giới thiệu đến khách hàng dòng xe nâng tải isuzu 3.5 tấn thùng kín. Sản phẩm isuzu 3.5 tấn thùng kín được lắp ráp tại Việt Nam với 100% linh kiện isuzu nhật bản.
Khái quát chung về xe tải isuzu 3.5 tấn Thùng kín
Sản phẩm isuzu 3.5 tấn thùng kín là dòng xe nâng tải của nhà máy Vĩnh Phát sẽ mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho khách hàng bởi sự tiện lợi, nhỏ gọn, thích hợp với rất nhiều loại hàng hóa.
Hình ảnh xe isuzu 3.5 tấn Vĩnh Phát
Sự tiện dụng về xe tải isuzu 3.5 tấn thùng kín vĩnh phát
Sản phẩm xe tải isuzu 3.5 tấn thùng kín là dòng xe nâng tải thích hợp chở rất nhiều loại hàng hóa như hoa quả, bánh kẹo, hàng điện tử v.v…
Tổng quan xe thùng kín isuzu QHR650
Nội thất và động cơ isuzu 3.5 tấn thùng kín Vĩnh Phát
isuzu 3.5 tấn thùng kín Ở khoang lái, các trang thiết bị tiện nghi được trang bị đầy đủ, như điều hòa công suất cao…Động cơ isuzu 3.5 vĩnh phát có động cơ 4JB1-TC 100% isuzu nhật bản, 4 kỳ, xi lanh thẳng hàng, tăng áp turbo.
Thùng kín xe tải isuzu 3.5 tấn
Chính sách bán hàng xe tải isuzu 3.5 tấn thùng kín
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua isuzu 3.5 tấn thùng kín mà chưa đủ tài chính nguồn tài chính thì quý khách hàng hãy đến với chúng tôi để được hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 90% giá trị xe.
Xem thêm tại website : https://xetaivinhphat.com.vn/
Mr Mạnh 090.469.5252
Địa chỉ : Số 8 - Lê Quang Đạo - Mỹ Đình 1 - Nam Từ Liêm - Hà Nội
Rất mong được phục vụ Quý khách !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU 3.5 TẤN THÙNG KÍN
Loại phương tiện | ôtô thùng kín |
Nhãn hiệu | Vĩnh phát |
Tên phương tiện | QHR650/TK-VM |
Công thức bánh xe | 4×2 |
Kích thước xe :(mm) | 6100 x 1900 x 2820 |
Kích thước bao thùng :(mm) | 4510 x 1900 x 2100 |
Kích thước lòng thùng :(mm) | 4350 x 1750 x 1750 |
Khoảng cách trục :(mm) | 3360 |
Vết bánh xe trước sau :(mm) | 1385/1425 |
Chiều dài đầu xe :(mm) | 1015 |
Khoảng cách gầm xe :(mm) | 190 |
Góc thoát trước sau (độ) | 27/21 |
Số lượng người cho phép chở (kể cả người lái) | 03 (195 kg) |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông: (kg) | 3490 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: (kg) | 6450 |
Kiểu loại động cơ | 4JB1 – TC |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xylanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát. | Diesel, 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. |
Dung tích xylanh: | 2771 (cm3) |
Khí thải động cơ | EURO III |
Nhãn hiệu hộp số | MSB – 5MT |
Số cấp số | 5 số tiến – 1 số lùi |
Số lượng bánh xe trục 1 | 2 |
Số lượng bánh xe trục 2 | 4 |
Số lượng bánh dự phòng | 1 |
Cở lốp trước sau (inch) | 7.00-15/7.00-15 |
Kiểu loại | Tang trống |
Dẫn động | Dầu |
Tác động | Lên các bánh xe |
Phanh đỗ | Tang trống |
Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vit ecubi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống điện | 12 |
Điều hòa nhiệt độ | SUPRA850/750 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.