Mô tả sản phẩm
Isuzu chassis FN129S Vĩnh Phát là dòng xe tải được nhà máy Vĩnh Phát lắp ráp với 100% linh kiện isuzu nhật bản. Dây chuyền lắp ráp được các kỹ sư nhật bản kiểm định và đạt tiêu chuẩn iso.
Xuất xứ xe tải isuzu chassis FN129S
Xe tải isuzu chassis là dòng xe được lắp ráp 3 cục (động cơ, cabin,chassis) dựa trên dây chuyền lắp ráp của isuzu nhật bản. Xe tải isuzu chasisi có động cơ là 4HK1-TC, mã hộp số MLD-6Q 6 số tiến, 1 số lùi. Xe có công suất 175PS.
Xe tải isuzu chassis FN129S có tổng tải trọng lên đến 12700 kg. khách hàng có thể lấy sát xi tải FN129S gắn cẩu, FN129 thùng kín, FN129 thùng mui bạt.
Hình ảnh xe tải isuzu chassis Vĩnh Phát FN129S
Tổng quan xe tải isuzu chassis FN129S Vĩnh Phát
Xe tải isuzu FN129S là sản phẩm nâng tải phù hợp với khung đường Việt Nam, với giao thông hạ tầng ngày càng xuống cấp thì Xe tải isuzu FN129S sẽ là dòng xe tải phù hợp nhất. Xe tải isuzu FN129S có thể so sánh với isuzu nhập nguyên chiếc, và các dòng xe tải hino và huyndai nhưng giá thành sẽ rẻ hơn rất nhiều bởi vì thuế nhập linh kiện ít hơn thuế nhập khẩu là 25%.
Tổng quan xe tải isuzu chassis FN129S Vĩnh Phát
Xem thêm tại website : https://xetaivinhphat.com.vn/
Địa chỉ : Số 8 - Lê Quang Đạo - Mỹ Đình 1 - Nam Từ Liêm - Hà Nội
Rất mong được phục vụ Quý khách !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ISUZU CHASSIS FN129S
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH) mm | 7940 x 2140 x 2500 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW) (mm) | 1,680 / 1,650 |
Chiều dài cơ sở (WB) (mm) | 4500 |
Khoảng sáng gầm xe (HH) (mm) | 290 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH) (mm) | 905 |
Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH) (mm) | 1100 / 2340 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 12.700 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 3.350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Động cơ – Truyền động | |
Kiểu động cơ | ISUZU 4HK1-TC |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 5,193 |
Đường kính & hành trình pit-tông (mm) | 115 x 125 |
Công suất cực đại [ (Kw/v/ph] | 129 / 2600 |
Mô-men xoắn cực đại/tốc độ quay | 500 / 1500-2000 [Nm(kg.m)] |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống bơm cao áp, phun trực tiếp |
Li hợp | |
Kiểu loại | 01 đĩa ma sát khô |
Kiểu dẫn động | Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | |
Kiểu hộp số | MLD-6Q |
Loại hộp số | 6 số tiến 1 số lùi |
Các hệ thống cơ bản | |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
Hệ thống phanh | Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không |
Lốp xe (trước/sau) | 8.25-16 (8.25R16) |
Máy phát điện | 24V-50A |
Tính năng động học | |
Khả năng vượt dốc tối đa (%) | 27,24 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.